Có 2 kết quả:

阴道棕榈状壁 yīn dào zōng lǘ zhuàng bì ㄧㄣ ㄉㄠˋ ㄗㄨㄥ ㄓㄨㄤˋ ㄅㄧˋ陰道棕櫚狀壁 yīn dào zōng lǘ zhuàng bì ㄧㄣ ㄉㄠˋ ㄗㄨㄥ ㄓㄨㄤˋ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) palmate folds of cervical canal
(2) plicae palmatae canalis cervicis uteri

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) palmate folds of cervical canal
(2) plicae palmatae canalis cervicis uteri

Bình luận 0